--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bring out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
process
:
quá trình, sự tiến triểnthe process of economic rehabilitation quá trình khôi phục kinh tế
+
embitterment
:
sự làm đắng
+
port
:
cảngclose port cảng ở cửa sông
+
báo yên
:
To sound the all-clear (signal)còi báo yênthe siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
+
protectress
:
người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở